请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhường địa vị
释义
nhường địa vị
让位 <让出统治地位。>
随便看
chèo chẹt
chèo chống
chèo ghe
chèo kéo
chèo lái
chèo mũi
chèo ngọn
chèo phách
chèo queo
chèo thuyền
chèo thuyền du ngoạn
chèo thuyền ngược dòng
chèo đốc
chè Phổ Nhỉ
chè rượu
chè sô
chè Thái
chè trà dầu
chè trôi nước
chè tươi
chè xanh
chè xuân
chè Ô Long
chè ép
chè Đại Phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 4:16:20