请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc công
释义
nhạc công
吹鼓手 <旧式婚礼或丧礼中吹奏乐器的人。>
琴师 <戏曲乐队中操琴伴奏的人。>
乐师 <指从事音乐演奏的人。>
随便看
phao danh
phao gian
phao hiệu
phao nổi
phao phí
phao tang
phao tin
phao tin đồn
phao tiêu
phao tiếng
phao tự nhiên
phao vu
phao đồn
pha phách
pha phôi
pha-ra
Pha-ra-ông
Pha-ra-đây
pha thuốc
pha tiếng
pha trà
pha trò
pha trộn
pha tạp
phau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 6:10:48