请输入您要查询的越南语单词:
单词
phao tin
释义
phao tin
放空气 <比喻故意制造某种气氛或散布某种消息(多含贬义)。>
từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
他早就放出空气, 说先进工作者非他莫属。 声张; 嚷嚷 <把消息、事情等传出去(多用于否定)。>
扬言 <故意说出要采取某种行动的话(多含贬义)。>
随便看
đại hàn
đại hành tinh
đại hán
đại hình
đại hùng tinh
đại hạn
đại hải
đại hỉ
đại học
đại học chuyên ngành
đại học hàm thụ
đại học sĩ
đại học truyền hình
đại học tổng hợp
đại học đường
đại hồ cầm
đại hồi
đại hội
đại hội thể dục thể thao
đại hội Ô-lym-pic
đại hội đại biểu nhân dân
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
đại hội đồng
đại hợp xướng
đại hỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:43