请输入您要查询的越南语单词:
单词
phao tin
释义
phao tin
放空气 <比喻故意制造某种气氛或散布某种消息(多含贬义)。>
từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
他早就放出空气, 说先进工作者非他莫属。 声张; 嚷嚷 <把消息、事情等传出去(多用于否定)。>
扬言 <故意说出要采取某种行动的话(多含贬义)。>
随便看
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
máy thử áp lực
máy thử điện cực
máy tiếp giữa
máy tiếp điện
máy tiết nước chân không
máy tiết phách
máy tiện
máy tiện chính xác
máy tiện gỗ
máy tiện lục giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:07