请输入您要查询的越南语单词:
单词
phao phí
释义
phao phí
抛费; 浪费 <对人力、财物、时间等用得不当或没有节制。>
随便看
dân đánh cá
dân đói
dân địa phương
dân định cư
dân ước luận
dâu
dâu bể
dâu cả
dâu da
dâu gia
dâu phụ
dâu rể
dâu tây
dây
dây an toàn
dây ba
dây bao sáp
dây buộc
dây buộc hàng
dây buộc thuyền
dây buộc tên
dây buộc tóc
dây buộc tất
dây buộc vớ
dây buộc đầu ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:00