请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc giao hưởng
释义
nhạc giao hưởng
管弦乐 <用管乐器、弦乐、器和打击乐器配合演奏的音乐。>
交响诗 <只有一个乐章的交响乐曲, 常通取材于富有诗意的文学作品, 是标题音乐的一种。>
交响乐 <由管弦乐队演奏的大型乐曲, 通常由四个乐章组成, 能够表现出多样的、变化复杂的思想感情。>
随便看
mi-crô am-pe
thời gian
thời gian biến hoá
thời gian dài
thời gian dài đăng đẳng
thời gian dần trôi
thời gian hiệu lực
thời gian hành kinh
thời gian họp
thời gian kết thúc
thời gian làm việc
thời gian lâu
thời gian mang thai
thời gian nghỉ
thời gian nghỉ tết
thời gian ngắn
thời gian ngắn ngủi
thời gian nhàn rỗi
thời gian như bóng câu qua khe cửa
thời gian qua nhanh
thời gian qua đi
thời gian rảnh
thời gian rảnh rỗi
thời gian rỗi
thời gian triển lãm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:30