请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc mặc niệm
释义
nhạc mặc niệm
哀乐 <悲哀的乐曲, 专用于丧葬或追悼。>
随便看
hộ tống
hộ vệ
hộ đê
hộ ở lều
hớ
hớ hênh
hớm hỉnh
hớn hở
hớn hở ra mặt
hớp
hớp hồn
hớt
hớt hơ hớt hải
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hớt tay trên
hớt tóc
hờ
hờ hững
hời
hời hợt
hời hợt bề ngoài
hờm
hờn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:22:19