请输入您要查询的越南语单词:
单词
thật sự
释义
thật sự
活 <真正; 简直。>
实地 <实实在在(做某事)。>
硬是 <实在是; 真的是。>
真格的 <实在的。>
真性 <真的(区别于表面上相似而实际上不是的)。>
真正 <实质跟名义完全相符。>
果然 <连词, 假设事实与所说或所料相符。>
nếu anh thật sự yêu cô ấy, thì nên giúp đỡ cô ấy.
你果然爱她, 就该帮助她。
随便看
sổ ghi nợ
sổ góp ý
sổ gốc
sổ gửi tiền
sổ hoá duyên
sổ hộ khẩu
sổ hộ tịch
sổ kế toán
sổ lưu niệm
sổ lồng
sổ mũi
sổng chuồng
sổ nhân khẩu
sổ nhật ký
sổ nợ
sổ nợ chính trị
sổ nợ rối mù
sổ quỹ
sổ sách
sổ sách lung tung
sổ sách lộn xộn
sổ tay
sổ thu chi
sổ thu chi tiền mặt
sổ tiết kiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:41:51