请输入您要查询的越南语单词:
单词
khảo sát thực địa
释义
khảo sát thực địa
踏勘 <铁路、公路、水库、采矿等工程进行设计之前在实地勘察地形或地质情况。>
随便看
vàng đủ tuổi
vàng ạnh
vàng ệch
vàng ối
vành
vành bánh
vành bánh xe
vành bán khuyên
vành cửa mình
vành góp
vành góp điện
vành hoa
vành hoa phụ
vành khuyên
vành mai
vành móng ngựa
vành mũ
vành mắt
vành ngoài cửa mình
vành nguyệt
vành tai
vành trong cửa mình
vành trục
vành vạnh
vành xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:52:02