释义 |
khảo sát | | | | | | 钩稽 ; 勾稽 <查考。> | | | khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn. | | 钩稽文坛故实 | | | 勘察 <进行实地调查或查看(多用于采矿或工程施工前)。也做勘查。> | | | khảo sát hiện trường. | | 勘察现场。 | | | 勘探 <查明矿藏分布情况, 测定矿体的位置、形状、大小、成矿规律、岩石性质、地质构造等情况。> | | | 视; 考察 <实地观察调查。> | | | bọn họ đã đi đến nhiều nơi để khảo sát các công trình thuỷ lợi. | | 他们到各地考察水利工程。 | | | 考问 <为了难倒对方而问; 考察询问。> |
|