请输入您要查询的越南语单词:
单词
thắng cảnh
释义
thắng cảnh
洞天福地 <道教指神仙居住的地方, 现泛指名山胜境。>
胜地 <有名的风景优美的地方。>
thắng cảnh nghỉ mát.
避暑胜地。
名胜 <有古迹或优美风景的著名的地方。>
随便看
thông thuỷ
thông thái
thông thái rởm
thông thênh
thông thư
thông thương
thông thường
thông thạo
thông thống
thông tin
thông tin hữu tuyến
thông tin liên lạc
thông tri
thông trắng
thông tuệ
thông tài
thông tàu thuyền
thông tín
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
thông tệ
thông tỏ ngõ ngàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:32:06