请输入您要查询的越南语单词:
单词
thắng cảnh
释义
thắng cảnh
洞天福地 <道教指神仙居住的地方, 现泛指名山胜境。>
胜地 <有名的风景优美的地方。>
thắng cảnh nghỉ mát.
避暑胜地。
名胜 <有古迹或优美风景的著名的地方。>
随便看
Văn Hương
văn học
văn học cổ
văn học cổ điển
văn học dân gian
văn học hiện thực phê phán
văn học mới
văn học nói hát
văn học sử
văn học thiếu nhi
văn học truyền miệng
văn học vị nghệ thuật
văn khoa
văn khế
văn khế bán đợ
văn khế cầm cố
văn khế trắng
văn khố
văn kiện
văn kiện của Đảng
văn kiện gởi đến
văn kiện khẩn cấp
văn kiện kèm theo
văn kiện liên quan
văn kiện mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:46