请输入您要查询的越南语单词:
单词
quét dọn
释义
quét dọn
粪; 粪除; 祓; 扫除; 打扫 <清除肮脏的东西。>
quét dọn sạch sẽ
粪除。
nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
室内室外要天天扫除。
扫地 <用笤帚、扫帚清除地上的脏东西。>
随便看
Micronesia
microphone
mi-crô
mi-crô am-pe
thời gian
thời gian biến hoá
thời gian dài
thời gian dài đăng đẳng
thời gian dần trôi
thời gian hiệu lực
thời gian hành kinh
thời gian họp
thời gian kết thúc
thời gian làm việc
thời gian lâu
thời gian mang thai
thời gian nghỉ
thời gian nghỉ tết
thời gian ngắn
thời gian ngắn ngủi
thời gian nhàn rỗi
thời gian như bóng câu qua khe cửa
thời gian qua nhanh
thời gian qua đi
thời gian rảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:03