请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày giờ
释义
ngày giờ
时间; 光阴 <物质存在的一种客观形式, 由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统。是物质的运动、变化的持续性的表现。>
随便看
thủ tiết
thủ trinh
thủ trưởng
thủ tuyển
thủ tín
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ tục
thủ xướng
thủ ác
thủ đoạn
thủ đoạn bịp bợm
thủ đoạn che mắt
thủ đoạn cũ
thủ đoạn hiểm độc
thủ đoạn lưu manh
thủ đoạn lừa bịp
thủ đoạn mềm dẻo
thủ đoạn ngầm
thủ đoạn ngầm hại người
thủ đoạn nham hiểm
thủ đoạn thâm độc
thủ đoạn độc ác
thủ đô
thủ đô Hà Nội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:15:06