请输入您要查询的越南语单词:
单词
sặc gạch
释义
sặc gạch
呕血; 吐血 <食管、胃、肠等消化器官出血经口腔排出。呕出的血液呈暗红色, 常混有食物的渣滓。胃炎、胃溃疡、十二指肠溃疡、肝硬化等病都能有这种症状。>
要命; 要死; 够受 <达到或超过人所能忍受的最大限度, 含有使人受不了的意思。>
随便看
tiền thù lao kịch bản
tiền thưởng
tiền thưởng lớn
tiền thật mua của giả
tiền thế chân
tiền thế chấp
tiền thối lại
tiền tiêu
tiền tiêu hàng tháng
đơn vị thiên văn
đơn vị tiền tệ
đơn vị tiền tệ gốc
đơn vị đồn trú
đơn xin
đơn xin phép nghỉ
đơn xin thôi việc
đơn xin từ chức
đơn âm
đơn điệu
đơn đặt hàng
đơn độc
đưa
đưa bài cho nhà in
đưa bùn vào ruộng
đưa bản thảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:43