请输入您要查询的越南语单词:
单词
sẹo gỗ
释义
sẹo gỗ
节子 <木材上的疤痕, 是树木的分枝在干枝上留下的疤。>
随便看
gây rối loạn
gây rừng
gây sóng gió
gây sự
gây sự tin phục
gây tai hoạ
gây tai hại
gây tai vạ
gây thiệt hại
gây thành
gây thêm rắc rối
gây thù
gây thù chuốc oán
gây thù hằn
gây thù kết oán
gây tiếng vang
gây tranh chấp
gây trò cười
gây trồng
gây trở ngại
gây tê
gây tổn hại
gây tội
gây tội thì phải chịu tội
gây vạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:41:01