请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày kỷ niệm
释义
ngày kỷ niệm
纪念日 <发生过重大事情值得纪念的日子, 如国庆日、中国共产党成立纪念日、国际劳动节。>
随便看
hoạt động thể dục thể thao
hoạt động thể thao
hoạt động trọng thể
hoạt động trở lại
hoạt động xã hội
hoạ tượng
hoạt ảnh
hoạ từ miệng mà ra
hoạ từ trong nhà
hoạ từ trong nội bộ
hoạ vô đơn chí
hoạ vần
hoạ đạc
hoạ đến dồn dập
hoạ đồ
hoả
hoả bài
hoả bả tiết
hoả công
hoả cấp
hoả dược
hoả giáo
hoả hoạn
hoả hình
hoả hải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:16:22