请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoả hoạn
释义
hoả hoạn
回禄 <传说中的火神名, 多借指火灾。>
hoả hoạn
回禄之灾
gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
惨遭回禄
火灾 <失火造成的灾害。>
走水 <指失火(含避讳意)。>
随便看
ý nhị
ý niệm
ý riêng
ý say
ý sâu
thần tượng
thần tốc
thần tử
thần uy
thần vũ
thần vận
thần vị
thần y
thần ôn dịch
thần đạo
thần đất
thần đồng
thầu
thầu dầu
thầu hết
thầu khoán
thầy
thầy bà
thầy bói
thầy cai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:01