请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoả hoạn
释义
hoả hoạn
回禄 <传说中的火神名, 多借指火灾。>
hoả hoạn
回禄之灾
gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
惨遭回禄
火灾 <失火造成的灾害。>
走水 <指失火(含避讳意)。>
随便看
tới số
tới thì
tới tấp
tớm
tớn
tớp
tớ thầy bênh nhau
tờ
tờ bẩm
tờ bố cáo
tờ bồi
tờ cam đoan
tờ chữ
tờ cung
tờ giấy
tờ giấy lồng
tời
tờ khai
tờ mây
tờ mờ
tờ phiếu
tờ rơi
tờ thuyết minh
tờ trát
tờ trình vắn tắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:24