请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoả hoạn
释义
hoả hoạn
回禄 <传说中的火神名, 多借指火灾。>
hoả hoạn
回禄之灾
gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
惨遭回禄
火灾 <失火造成的灾害。>
走水 <指失火(含避讳意)。>
随便看
một vài câu
một vài hôm
một vài lời
một vài ngày
một vòng
một vật có hai công dụng
một vốn bốn lời
một vốn một lời
một vừa hai phải
một xu cũng không lấy
mộ táng
một ít
một ít muối
một ít tiền
một ôm
một đi không trở lại
một điểm
một đoạn
một đoạn cảm tưởng
một đường
một đầu
một địa
một đồng bạc
một đồng thiếu
một đồng tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:26:11