请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy điện
释义
máy điện
发电机 <把汽轮机、水轮机、内燃机所产生的机械能变成电能的机器。>
发电厂之简称。
随便看
không thể khuất phục
không thể khác được
không thể không
còn gì nữa
cò nhà
còn hơn
còn kịp
còn lại
còn muốn
còn mất
còn nghi vấn
còn nguyên
còn người còn của
còn nhiều nữa
còn như
còn nhỏ
còn nhớ
còn non
còn nợ
còn nữa
còn phải nói
còn rơi rớt lại
còn sót lại
còn sống
còn thiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:24:25