请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày Quốc Tế Lao Động
释义
ngày Quốc Tế Lao Động
劳动节; 五一劳动节<全世界劳动人民团结战斗的节日。1886年5月1日, 美国芝加哥等地工人举行大罢工和游行示威, 反对资本家的残酷剥削, 要求实行八小时工作制。经过流血的斗争, 取得了胜利。1889年在恩 格斯组织召开的第二国际成立大会上, 决定5月1日为国际劳动节。简称五一。>
随便看
một bàn tay không vỗ nên tiếng
một bên
một bước
một bước chân
một bước chân đi, mười bước chân lại
một bước lên mây
một bước lên trời
một bước tới trời
một bọn
một canh
một chiều
một chuyến
một chân dưới mồ
một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
một chút
một chạp
một chặp
một chốc
một chữ
một chữ bẻ đôi cũng không biết
một chữ nghìn vàng
một con
một con chim én không làm nên mùa xuân
một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ
một con sâu bỏ rầu nồi canh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:17:48