请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt bê-ta
释义
hạt bê-ta
乙种粒子; 倍塔粒子 <某些放射性物质衰变时放射出来的高速运动的电子带负电。>
随便看
cánh tả
cánh vỏ
may thuê
may viền
may vá
may vá thêu thùa
may vắt
may ô
may được
ma ăn cỗ
Ma-đa-ga-xca
Ma-đrít
ma đói
ma đưa lối quỷ dẫn đường
ma đạo
ma ốm
Mbabane
me
Mehico
mem
Memphis
men
men kích thích
men màu
men nếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:54:22