请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt bê-ta
释义
hạt bê-ta
乙种粒子; 倍塔粒子 <某些放射性物质衰变时放射出来的高速运动的电子带负电。>
随便看
rút lui có trật tự
rút lui sớm
rút lại
rút ngắn
rút phép thông công
rút quân
rút quẻ
rút ra từ
rút sợi
rút thăm
rút thăm trúng thưởng
rút thăm xổ số
rút tiền
rút vào
rút về
rút đi
rút đơn kiện
rút đầu rút cổ
răm
răn
răn bảo
răng
răng chó
răng cưa
răng cấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:47