请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạn định
释义
hạn định
额定; 额数 <规定数目的。>
克期; 克日; 刻日 <约定或限定日期。也做刻期。>
刻期 <约定或限定日期。>
时限 <完成某项工作的期限。>
制 <用强力约束; 限定; 管束。>
限 <指定范围, 不许超过。>
限定 <在数量、范围等方面加以规定。>
随便看
muông
muông chim
muông dữ
muông sói
muông săn
muông thú
muôn hoa đua thắm khoe hồng
muôn hình muôn vẻ
muôn hình nghìn vẻ
muôn hình vạn trạng
muôn hồng nghìn tía
muôn kiếp
muôn kiểu
muôn lần chết
muôn miệng một lời
muôn màu muôn vẻ
muôn mối
muôn một
muôn nghìn
muôn ngàn
muôn người
muôn người một ý
muôn người như một
muôn ngựa im tiếng
muôn năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:15:56