请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày trăm hoa đua nở
释义
ngày trăm hoa đua nở
花朝 <农历二月十二日(也有人说是二月初二或二月十五日), 相传为百花生日, 所以叫花朝。>
随便看
nhân minh
nhân mạng
nhân nguyên tử
nhân ngãi
nhân ngôn
nhân ngư
nhân nhượng
nhân nào quả ấy
nhân quả
nhân quả hồ đào
nhân quả thông
nhân rộng
nhân sinh
nhân sĩ
nhân số
nhân sự
nhân thân
nhân thể
nhân tiện
nhân trung
nhân tài
nhân tài không được trọng dụng
nhân tài kiệt xuất
nhân tài mới xuất hiện
nhân tài xuất chúng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:24:23