请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngâm nga
释义
ngâm nga
长吟 <音调缓而长的吟咏。>
讽诵 <抑扬顿挫地诵读。>
ngâm nga thơ cổ.
讽诵古诗。
哼 <低声唱或吟哦。>
mấy bài thơ này là ngâm nga trong chuyến du lịch.
这几首诗是在旅途上哼出来的。
朗诵 <大声诵读诗或散文, 把作品的感情表达出来。>
曼声 <声音拉得很长。>
vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
一面走, 一面曼声地唱着。 吟哦; 叹 <吟咏。>
随便看
máy ghi địa chấn
máy ghi ảnh
máy ghép
máy gia công bánh răng
máy gia tốc
máy gieo giống
máy gieo hạt
máy gieo thô sơ
máy giảm thế
máy giật
máy go
máy guồng sợi
máy gạt
máy gấp vải
máy gầu cẩu
máy gặt hái
máy gặt liên hợp
máy gặt lúa
máy gặt đập
máy gặt đập liên hợp
máy gọt giũa
máy hiện dao động
máy hiện hình quang học
máy hiện sóng
máy hiệu chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:12:15