请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngâm nga
释义
ngâm nga
长吟 <音调缓而长的吟咏。>
讽诵 <抑扬顿挫地诵读。>
ngâm nga thơ cổ.
讽诵古诗。
哼 <低声唱或吟哦。>
mấy bài thơ này là ngâm nga trong chuyến du lịch.
这几首诗是在旅途上哼出来的。
朗诵 <大声诵读诗或散文, 把作品的感情表达出来。>
曼声 <声音拉得很长。>
vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
一面走, 一面曼声地唱着。 吟哦; 叹 <吟咏。>
随便看
xử lý rốt ráo
xử lý song song
xử lý sự việc công bằng
xử lý định tính
xử lại
xử lần thứ nhất
xửng
xửng vửng
xử nặng
xử nữ
xử oan
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
xử theo pháp luật
xử thế
xử trí
xử trí kịp thời
xử trí theo cảm tính
xử trảm
xử trị
xử tù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:52:46