请输入您要查询的越南语单词:
单词
xử phạt
释义
xử phạt
处; 罚; 处罚; 责罚; 罪责 <使犯错误或犯罪的人受到政治或经济上的损失而有所警戒。>
miễn xử phạt; miễn trách
免于罪责
处分; 处治; 惩治 <对犯罪或犯错误的人按情节轻重做出处罚决定。>
方
摆平 <惩治; 收拾。>
随便看
cột truyền hình
cột trên
cột trụ
cột trụ neo
cột trụ đá trổ hoa
cột tín hiệu
cột tín hiệu cố định
cột tín hiệu đường sắt
cột xương sống
cột ăng-ten
cột điện
cột điện bằng sắt
cột đo bóng nắng
cột đá
cột đá hoa biểu
cột đá khắc hình Phật
cột đèn tín hiệu
cớ
cớ chi
cớ gì
cớ làm sao
cớm
hàng xóm hoà thuận
hàng xóm tốt bụng
hàng xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 18:46:17