请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngây người
释义
ngây người
发痴 ; 发呆 <因着急、害怕或心思有所专注, 而对外界事物完全不注意。>
nó không nói không rằng, mắt mở trừng trừng, ngồi ngây người ra đấy.
他话也不说, 眼直直地瞪着, 坐在那儿发呆。
随便看
buồng máy
buồng mổ
buồng ngủ
buồng nhỏ trên tàu
buồng não
buồng nằm riêng
buồng ong
buồng phao
buồng phát thuốc
buồng phổi
buồng phụ
buồng sát trùng
buồng the
buồng thêu
buồng tim
buồng tiếp khách
buồng trong
buồng trứng
buồng trực
buồng tắm
buồng tối
buồng vệ sinh
buồng xếp
buồng ăn
buồng đạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 20:17:33