请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan sa
释义
quan sa
官纱 <浙江杭州、昭兴一带产的一种丝织品, 经线用生丝, 纬线用熟丝织成, 质薄而轻, 可做夏衣, 旧时多贡内廷, 所以叫官纱。>
随便看
nặng đòn
nặng đầu
nặn tượng
nặn óc
nẹn
nẹp
nẹp bảo vệ chân
nẹp nia
nẹp ống chân
nẹt
nẻ
nẻ da
nẻo
nẻo đường
nẽn
nếm
nếm mùi
nếm một miếng biết cả vạc
nếm thử
nếm trải
nếm đủ
nếm đủ mùi đời
nến
nến nhỏ giọt
nếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:37:05