请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan sa
释义
quan sa
官纱 <浙江杭州、昭兴一带产的一种丝织品, 经线用生丝, 纬线用熟丝织成, 质薄而轻, 可做夏衣, 旧时多贡内廷, 所以叫官纱。>
随便看
họ Nam Cung
họng
họ Ngang
họ Ngao
họng cổ
họ Nghi
họ Nghiêm
họ Nghiêu
họ Nghiệp
họ Nghê
họ Nghĩa
họ Nghệ
họ Nghị
họ ngoài
họ ngoại
họng thở
họ Nguy
họ Nguyên
họ Nguyễn
họ Nguỵ
họ Ngân
họ Ngô
họ Ngôn
họng ăn
họ Ngũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 16:14:14