请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan sát viên
释义
quan sát viên
观察员 <一个国家派遣的列席国际会议的外交代表, 依照国际惯例, 观察员只有发言权, 没有表决权。>
观战 <从旁观看战争、战斗, 自己不参加。也借指体育竞赛时从旁观看助兴。>
随便看
kẻ cắp chuyên nghiệp
kẻ cắp già mồm
kẻ cắp gặp bà già
kẻ cắp quen tay
kẻ cắp vặt
kẻ cục súc
kẻ cực kỳ hung ác
kẻ cực kỳ thô bạo
kẻ du thủ du thực
kẻ dẫn khách
kẻ dối trá
kẻ dở hơi
kẻ dở ông dở thằng
kẻ gian
kẻ giang hồ
kẻ gian nịnh
kẻ gian tà
kẻ giàu
kẻ giàu có
kẻ giàu có quyền thế
kẻ giả nhân giả nghĩa
kẻ giật dây
kẻ giết người
kẻ goá bụa
kẻ goá bụa cô đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:07:28