请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruộng có bờ
释义
ruộng có bờ
畦 <有土埂围着的一块块排列整齐的田地, 一般是长方形的。>
ruộng có bờ.
畦田。
随便看
đá ráp
đá rải đường
đá rắn
đá rửa
đá san hô
đá sao sa
đá sau
đá si-li-cát
đá song phi
đá sít
đá súng
đá sỏi
đá tai mèo
đá thuỷ tinh
đá Thái Hồ
đá thô
đá thúng đụng nia
đá thạch lựu
đá thử vàng
đá trong than
đá trùng tinh
đá trầm tích
đá tích nham
đá tảng
đá vuông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:55:25