请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay người
释义
quay người
反身; 回身; 翻身 <转过身子; 转身。>
thấy nàng quay người định đi, tôi vội vàng giữ lại.
见她反身要走, 我急忙拦住。
anh ấy bỏ đồ đạc xuống, quay người đi rồi.
他放下东西, 回身就走了。
转身; 转身儿 <比喻时间很短。>
转体 <旋转身体。>
方
车身 <扭过身。>
随便看
Buôn Ma Thuột
buôn may bán đắt
buôn mây bán gió
buôn một lãi mười
buôn ngược bán xuôi
buôn ngồi
buôn nước bọt
buôn phấn bán son
buôn thua bán lỗ
buôn thúng bán bưng
buôn thúng bán mẹt
buôn thầu
buôn tranh bán cướp
buôn đi bán lại
buôn đi bán về
Bu-đa-pét
Buốc-ki-na Pha-xô
buốt
buốt cóng
buốt răng
buồi
buồm
buồm cánh én
buồm câu
buồm cưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:36:41