请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời hạn công trình
释义
thời hạn công trình
工期 <工程的期限。>
kéo dài thời hạn công trình.
延长工期。
thời hạn công trình là một năm.
工期定为一年。
随便看
động cơ nhiệt
động cơ phản lực
động cơ rời
động cơ xăng
động cơ đi-ê-zen
động cơ điện
động cơ đốt ngoài
động cơ đốt trong
động cỡn
động dao
động dạng
động dục
động dụng
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:10:20