请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thời giờ
释义 thời giờ
 光阴; 流年; 时光 <时间; 光阴。>
 thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
 一寸光阴一寸金, 寸金难买寸光阴。 时 <规定的时候。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:23:50