请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay về với chính nghĩa
释义
quay về với chính nghĩa
反正 <指复归于正道。>
随便看
lêu lêu
lêu lêu mắc cỡ
lêu lổng
lêu têu
lê viên
Lê-xô-thô
lê đường
lì
lìa
lìa bỏ
lì lợm
lì mặt
lì xì
lí
lích kích
Lích-ten-xten
lí do
lí lẽ
lính
lính biên phòng
lính bảo an
lính bảo an địa phương
lính bị bắt sống
lính bộ
lính canh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:39