请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay đầu lại
释义
quay đầu lại
调头 <同'掉头'。>
回眸 <回过头看(多指女子)。>
quay đầu lại cười một cái
回眸一笑。
quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
一回头就看见了。
xin anh quay đầu lại.
请你回过头来。
bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.
现在回头还不算晚。
回首; 回头 <把头转向后方。>
回头 <悔悟; 改邪归正。>
随便看
mối nguy
mối nối
mối quan hệ
mối thù
mối thù cũ
mối thù truyền kiếp
mối thù xưa
mối tình cá nước
mối tình si
mối tình sâu sắc
mối tình thanh mai trúc mã
mối tình thầm kín
mối tình thắm thiết
mối tình đầu
mối u tình
mống
mống cụt
mống mắt
mốt
mốt mới
mốt thời thượng
mốt thời trang
mốt đương thời
mồ
mồ côi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:03:11