请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay đầu lại
释义
quay đầu lại
调头 <同'掉头'。>
回眸 <回过头看(多指女子)。>
quay đầu lại cười một cái
回眸一笑。
quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
一回头就看见了。
xin anh quay đầu lại.
请你回过头来。
bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.
现在回头还不算晚。
回首; 回头 <把头转向后方。>
回头 <悔悟; 改邪归正。>
随便看
nhắm mắt theo đuôi
nhắm mắt đưa chân
nhắm nháp
nhắm rượu
nhắm trước xem sau
nhắm vào
nhắm xem
nhắm đầu vào
nhắn
nhắn bảo
nhắng
nhắn lại
nhắn lời
nhắn nhe
nhắn tin
nhắp
nhằm...
nhằm chỗ hở
nhằm chỗ yếu
nhằm khi
thư viện
thư vô danh
thư xin hàng
thư xin lỗi
thư xã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:19:08