请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay đầu lại
释义
quay đầu lại
调头 <同'掉头'。>
回眸 <回过头看(多指女子)。>
quay đầu lại cười một cái
回眸一笑。
quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
一回头就看见了。
xin anh quay đầu lại.
请你回过头来。
bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.
现在回头还不算晚。
回首; 回头 <把头转向后方。>
回头 <悔悟; 改邪归正。>
随便看
nước mắt lã chã
nước mắt lưng tròng
nước mắt ràn rụa
nước mắt thương tâm
nước mắt vui mừng
nước mắt và nước mũi
nước mắt vòng quanh
nước mắt đầm đìa
nước mềm
nước Mỹ
nước Nga
nước Nga Sa Hoàng
nước nguồn
nước Nguỵ
nước Ngô
nước ngọt
nước ngọt ướp lạnh
nước nhà
nước Nhật
nước nhỏ
nước non
nước non xinh đẹp
nước nóng
nước nôi
nước pha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:51:27