请输入您要查询的越南语单词:
单词
que cời
释义
que cời
拨火棍 <一条装手柄, 另一头变曲或带钩, 用来调整或翻动燃烧的木柴或煤炭(如在壁炉)或类似的燃烧材料。>
通条 <用来通炉子或枪、炮膛等的铁条。>
随便看
đệ tam quốc tế
đệ truyền
đệ trình
đệ tăng
đệ tử
đệ tử cửa Phật
đệ đơn
đỉa
đỉa biển
đỉa giả
đỉa hẹ
đỉa mén
đỉa trâu
đỉnh
đỉnh băng
đỉnh cao
đỉnh cao nhất
đỉnh chung
đỉnh chót vót
đỉnh cách
đỉnh cột buồm
đỉnh giáp
đỉnh lũ
đỉnh lớn
đỉnh lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:26:17