请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết đơn kiện
释义
viết đơn kiện
刀笔 <古代在竹筒上记事, 用刀子刮去错字, 因此把有关公文案卷的事叫做刀笔, 后世多指写状子的事(多含贬义)。>
giỏi viết đơn kiện
长于刀笔。
随便看
tham dự khoa thi
tham dự vào
tham gia
tham gia chiến đấu
tham gia công tác
tham gia hiệp trợ
tham gia hội nghị
tham gia quân ngũ
tham gia quân đội
tham gia sát hạch
tham gia thi đấu
tham gia triển lãm
tham gia vào chính sự
tham hặc
tham khảo
tham khảo thêm
tham khảo để hiệu đính
tham kiến
tham lam
tham lam keo kiệt
tham lam theo đuổi
tham luận
tham lý
tham lượng
tham lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:19