请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoăng
释义
hoăng
薨 <君主时代称诸侯或大官等的死。>
呛人; 熏人。
随便看
táo tầu
táo tợn
táp
táp nham
táp phải
tát
tát ao bắt cá
Tát-gi-ki-xtan
tát nước
tá trợ
tát tay
tát vào mặt
tát vào mồm
táu
tâm
tâm bì
tâm bất tại
tâm bệnh
tâm can
tâm chí
tâm chí mạnh mẽ
tâm chứng
tâm cảm
tâm cảnh
tâm cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:49:28