请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoảng loạn
释义
hoảng loạn
兵荒马乱 <形容战时动荡不安的景象。>
仓皇; 苍黄 <匆忙而慌张。>
慌乱 <慌张而混乱。>
着慌 <着急; 慌张。>
怔营 <惶恐不安。>
周章 <仓皇惊恐。>
随便看
họ Canh
họ Cao
học bài
học báo
học bù
học bạ
học bổng
học bổ túc
nén bạc
nén chịu
nén giận
nén không khí
nén lòng
nén lại
nén được
nén ẩm
néo
nép
nép một bên
nép nép
Nép-tu-nin
nét
nét bút
nét bút hỏng
nét bút nghiêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 10:42:01