请输入您要查询的越南语单词:
单词
đề xướng
释义
đề xướng
倡首 <带头做某些事情或者带头提某些主张。>
倡议 ; 首倡 ; 倡始 <首先建议; 发起。>
开创 ; 创始 <开始建立; 创建。>
提倡 <提出事物的优点鼓励大家使用或实行。>
đề xướng việc nói tiếng phổ thông.
提倡说普遍话。
随便看
điền kịch
điền phú
điền sản
điền thổ
điền trang
điền tô
điền từ
điền viên
điền vào chỗ trống
điền địa
điều
điều binh
điều binh khiển tướng
điều biến tần
điều bí mật
điều bí ẩn
điều băn khoăn
điều bất trắc
điều bổ ích
điều chuyển
điều chuẩn
điều chế
điều chế thuốc
điều chỉnh
điều chỉnh biên chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:28:39