请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy củ
释义
quy củ
程 <规矩; 法则。>
法度 <行为的准则; 规矩。>
书
矩矱 <规矩; 法度。>
翼翼 <严整有秩序。>
规矩 <一定的标准、法则或习惯。>
轨 <比喻办法、规矩、秩序等。>
vượt quy củ
越轨
随便看
năng lượng
năng lượng cao
năng lượng cơ giới
năng lượng hoá học
năng lượng hạt nhân
năng lượng liên kết
năng lượng mặt trời
năng lượng nguyên tử
năng lượng thiên nhiên
năng lực
năng lực của lứa tuổi
năng lực kém
năng lực phân biệt
năng lực phóng xạ
năng lực sáng tác
năng lực sản xuất
năng lực thần kỳ
năng lực viết văn
năng lực yếu
năng nhặt chặt bị
năng nắn
năng nổ
năng suất
năng suất cao
năng suất kém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:35:48