请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy củ
释义
quy củ
程 <规矩; 法则。>
法度 <行为的准则; 规矩。>
书
矩矱 <规矩; 法度。>
翼翼 <严整有秩序。>
规矩 <一定的标准、法则或习惯。>
轨 <比喻办法、规矩、秩序等。>
vượt quy củ
越轨
随便看
lanh trí
lan huệ
lan khắp
lan man
lan nhanh
lan nhã
lan phổ
lan ra
lan rộng
Lansing
lan-tha
lan toả
ghép nối tiếp
ghép thành đôi
ghép vào cho đủ
ghép vần
ghép vội với nhau
ghép âm
ghé sát thuyền vào bờ
ghét
ghét bẩn
ghét bỏ
ghét cay ghét đắng
ghét chiến tranh
ghét cũ ưa mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:05:11