请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tác phẩm
释义 tác phẩm
 创作 <指文艺作品。>
 tác phẩm có tính chất thời đại.
 划时代的创作。 构 <指文艺作品。>
 tác phẩm xuất sắc; giai phẩm
 佳构。
 著述 <著作和编纂的成品。>
 ông đã để lại rất nhiều tác phẩm.
 先生留下的著述不多。 著作; 著; 文章 <著作的成品。>
 tác phẩm học thuật
 学术著作。
 tác phẩm kinh điển
 经典著作。
 nhiều tác phẩm.
 著作等身(形容著作极多)。 撰述 <撰述的作品。>
 rất nhiều tác phẩm
 撰述甚多。
 作品; 作 <指文学艺术方面的成品。>
 tác phẩm hội hoạ
 绘画作品。
 tác phẩm thơ
 诗词作品。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:32:07