请输入您要查询的越南语单词:
单词
tác phong và kỷ luật
释义
tác phong và kỷ luật
风纪 <作风和纪律。>
tác phong và kỷ luật của quân đội
军容风纪。
chỉnh đốn tác phong và kỷ luật
整顿风纪。
随便看
khuôn đồng
khuôn đổ
khu đông nam
khuất
khuất bóng
khuất gió
khuất mắt
khuất mặt
khuất núi
khuất nẻo
khuất phục
khuất sáng
khuất tùng
khuấy
khuấy động
khuẩn
khuẩn cầu đôi
khuẩn hình que
khuẩn nốt rễ
khuẩn que
khuẩn tròn
khuẩn xan-mô-nê-la
khuếch khoác
khuếch trương
khuếch tán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:00:16