请输入您要查询的越南语单词:
单词
tác phong
释义
tác phong
风 <态度。>
tác phong
作风。
风度 <美好的举止姿态。>
款式 <格式; 样式。>
派 <作风或风度。>
tác phong
气派。
气 <人的作风习气。>
作风 <(思想上、工作上和生活上)表示出来的态度、行为。>
phản đối tác phong quan liêu
反对官僚作风。
tác phong nghiêm chỉnh; tác phong chính phái.
作风正派。
随便看
bề dày
bề dưới
bề dầy
bề dọc
bề khoát
bề mép
bề mặt
bề mặt hình cầu
bề mặt lá
bề mặt rừng
bề mặt trái đất
bền
bền bỉ
bền bỉ chịu đựng
bền chí
bền chắc
bền chắc như thép
bền chặt
bền gan
bề ngang
bề ngoài
bề ngoài là
bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao
bềnh
bềnh bồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:45