请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy mô
释义
quy mô
尺码 <尺寸的大小; 标准。>
粗细 <粗细的程度。>
个头儿 <身材或物体的大小。>
方
局面 ; 规模 <(事业、机构、工程、运动等)所具有的格局、形式或范围。>
cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
这家商店局面虽不大, 货色倒齐全。
quy mô to lớn
规模宏大
随便看
răng khôn
răng lược
răng lợi
răng nanh
răng rụng
răng sâu
răng sún
răng sữa
răng trưởng thành
răng tóc
răng vàng
răng độc
răng ốc
răn trước ngừa sau
răn đe
rũ
rũ rượi
rơ
rơi
rơi chầm chậm
rơi lả tả
rơi mất
rơi nước mắt
rơi rụng
rơi tự do
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:07:33