请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng hẹp
释义
phòng hẹp
亭子间 <上海等地某些旧式楼房中的一种小房间, 位置在房子后部的楼梯中间, 狭小, 光线较差。>
随便看
đan
đan chéo
đan chéo nhau
đan cử
đan dược
đan dệt
đang
đang bị giam giữ
đang cầm quyền
đa nghi
đa nghi như Tào Tháo
đa nghĩa
đang khi
đang lên
đang lúc
đang lẩn trốn
đang nắm quyền
đang quy
đang sôi
đang sống
đang tay
đang thì
đang thịnh
đang trị vì
đang tuổi lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:08:46