请输入您要查询的越南语单词:
单词
vị trí thai
释义
vị trí thai
胎位 <胎儿在子宫内的位置和姿势。胎位异常(如胎儿横卧或头部朝上)会引起难产。>
随便看
oán thù
oán thầm
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
oáp
oát
oát giờ
oé
oé oé
Oét Vơ-gi-ni-ơ
o ó
oóc-dơ
oạc
oạch
oạch oạch
oạp oạp
oải
oản
oắt
oắt con
oắt tì
oằn
oẳng oẳng
oẳn tù tì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:55:25