请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể chữ Lệ
释义
thể chữ Lệ
今文 <汉代称当时通用的隶字。那时有人把口传的经书用隶字记录下来, 后来叫做今文经。>
隶 <汉字形体的一种。>
隶书 <汉字字体, 由篆书简化演变而成, 汉朝的隶书笔画比较简单, 是汉朝通行的字体。>
随便看
phòi
phò mã
phòng
phòng bán vé
phòng bếp
phòng bệnh
phòng bệnh truyền nhiễm
phòng bị
phòng bị nghiêm ngặt
phòng bị sẵn sàng
phòng cho thuê
phòng cháy
phòng cháy chữa cháy
phòng chính
phòng chạy tàu
phòng chấn động
phòng chỉ
phòng chống
phòng chống bạo động
phòng chống lụt
phòng chống lụt bão
phòng chống rét
phòng chống thiên tai
phòng chống động đất
phòng chờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:17