请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuất bản
释义
xuất bản
编印 <编纂出版。>
出 <出版; 张贴出。>
xuất bản sách; ra sách
出 书
出版 <把书刊、图画等编印出来。>
nhà xuất bản.
出版社。
刊 <古时指书版雕刻, 现在也指排印出版。>
刊登 <刊载。>
随便看
ân trạch
ân trọng
ân tình
ân tình sâu nặng
ân vọng
ân xá
ân ái
ân điển
ân đức
ân ưu
âu
âu hoá
âu hẳn
âu lo
âu phục
âu sầu
âu thuyền
âu thuyền di động
âu tàu
âu vàng
âu yếm
âu đành
è
è cổ
èo uộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:34:04