请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể chữ đậm nét
释义
thể chữ đậm nét
黑体 <排版、印刷上指笔画特别粗, 撇捺等不尖的字体(区别于'白体')。>
随便看
báo giá
báo giới
báo giờ
báo gấm
báo hiếu
báo hiệu
báo hoa
báo hư
báo hại
báo hải quan
báo hỉ
báo hỷ
báo liếp
báo mất giấy tờ
bạt ngàn san dã
bạt nhĩ
bạt núi lấp biển
bạt tai
bạt tay
bạt thiệp
bạt tê
bạt văn
bạ tịch
bạ ăn bạ nói
bạ đâu nói đấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:28:00