请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể nghiệm
释义
thể nghiệm
体察 <体验和观察。>
体验 <通过实践来认识周围的事物; 亲身经历。>
nhà văn đi vào quần chúng thể nghiệm cuộc sống.
作家到群众中去体验生活。
随便看
tìm việc
tìm và tịch thu
tìm ô dù
tìm đường chết
tìm đọc
tình
tình báo
tình bạn
tình bạn thân thiết
tình bằng hữu
tình ca
tình chung
tình cũ
tình cảm
tình cảm bộc lộ trong lời nói
tình cảm chân thành
tình cảm lưu luyến
tình cảm mãnh liệt
tình cảm nam nữ
tình cảm nồng nàn
tình cảm riêng
tình cảm sâu sắc
tình cảm sâu đậm
tình cảm thành khẩn
tình cảm thâm sâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:39