请输入您要查询的越南语单词:
单词
thị khu
释义
thị khu
市区 <属于城市范围的地区, 一般人口及房屋建筑比较集中。>
随便看
ôm bụng cười
ôm chân
ôm chân ấp bóng
ôm chằm
ôm chặt
ôm con
ôm hận
ôm hận cả đời
ôm hận trong lòng
ôm khít
ôm khư khư
ôm mối hận
ôm nhau
ôm nhau khóc ròng
ôm nuối tiếc
ôm nỗi hận
ôm rơm chữa cháy
ôm trong lòng
ôm trống
ôm uất ức
ôm vai
ôm đầu chạy như chuột
ôm đồm
ôm ấp
ôm ấp tình cảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:23