请输入您要查询的越南语单词:
单词
cố ý giết người
释义
cố ý giết người
故杀 <故意杀害(区别于'误杀')。>
故意杀人 <由于受到挑衅, 一时激怒或感情冲动, 导致杀人, 法律认为构成故意杀人。>
随便看
hình học phẳng
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
góc bẹt
góc bể chân trời
góc chiếu
góc chính
góc chếch
góc chết
góc chụp ảnh
góc cạnh
góc cầu
góc hình nhị diện
góc hình quạt
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
góc kề
góc lõm
góc lập thể
góc lệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:39:03